|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất quán
adj
consistant
 | [nhất quán] | | |  | consistent | | |  | Bà ấy rất nhất quán trong việc chá»n đối tác | | | She was very consistent in her choice of partners | | |  | Kết quả nhất quán vá»›i lý thuyết đỠra | | | The results are consistent with the theory |
|
|
|
|